• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Pinyin: Dòng , Tóng
  • Âm hán việt: Đồng Đỗng Động
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山同
  • Thương hiệt:UBMR (山月一口)
  • Bảng mã:U+5CD2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 峒

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 峒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đồng, đỗng, động). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. hang núi, Tiếng dùng đặt tên đất, Hang núi, Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v, “Không Đồng san” núi Không Đồng. Từ ghép với : Hang Động Trung (ở Quảng Đông) Chi tiết hơn...

Đồng
Động

Từ điển phổ thông

  • 1. hang núi
  • 2. (xem: không động 崆峒)

Từ điển Thiều Chửu

  • Không đồng núi Không-đồng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng dùng đặt tên đất
* Hang núi
* Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v

- v.)

* “Không Đồng san” núi Không Đồng

Từ điển phổ thông

  • 1. hang núi
  • 2. (xem: không động 崆峒)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hang núi (dùng cho tên địa phương)

- Hang Động Trung (ở Quảng Đông)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng dùng đặt tên đất
* Hang núi
* Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v

- v.)

* “Không Đồng san” núi Không Đồng