Đọc nhanh: 峒峒 (động động). Ý nghĩa là: Không Đồng.
Ý nghĩa của 峒峒 khi là Danh từ
✪ Không Đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峒峒
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 吉峒 坪 ( 在 湖南 )
- Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
- 峒 中 ( 在 广东 )
- Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
Hình ảnh minh họa cho từ 峒峒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峒峒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峒›