Đọc nhanh: 岗口儿甜 (cương khẩu nhi điềm). Ý nghĩa là: cực ngọt; rất ngọt. Ví dụ : - 哈密瓜岗口儿甜 dưa Ha Mi rất ngọt.
Ý nghĩa của 岗口儿甜 khi là Thành ngữ
✪ cực ngọt; rất ngọt
形容极甜
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗口儿甜
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 老两口 儿
- hai vợ chồng già.
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 小两口儿
- hai vợ chồng trẻ.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岗口儿甜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岗口儿甜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
口›
岗›
甜›