Đọc nhanh: 菜子油 (thái tử du). Ý nghĩa là: dầu hạt cải.
Ý nghĩa của 菜子油 khi là Danh từ
✪ dầu hạt cải
用油菜子榨的油,有的地区叫清油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜子油
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 油 点子
- vệt dầu
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 油菜 太老 了
- Rau cải trắng quá già rồi.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 菜 挑子
- gánh rau
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
- 菜 床子
- sạp rau.
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜子油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜子油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
油›
菜›