尾数单 wěishù dān

Từ hán việt: 【vĩ số đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尾数单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩ số đơn). Ý nghĩa là: đơn hàng lẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尾数单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尾数单 khi là Danh từ

đơn hàng lẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾数单

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - 分数 fēnshù de 尾数 wěishù wèi 重要 zhòngyào

    - Số lẻ của phân số rất quan trọng.

  • - 名词 míngcí yǒu 单数 dānshù 复数 fùshù 两种 liǎngzhǒng shù

    - Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.

  • - 需要 xūyào 数数 shuòshuò 这些 zhèxiē 账单 zhàngdān

    - Tôi cần tính các hóa đơn này.

  • - 单数 dānshù de piào 今天 jīntiān 打折 dǎzhé

    - Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.

  • - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • - de 节目 jiémù bèi pái zài 节目单 jiémùdān de 末尾 mòwěi

    - Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.

  • - zhù zài 单数 dānshù 楼层 lóucéng

    - Tôi sống ở tầng có số lẻ.

  • - 奇数 jīshù 孤单 gūdān 不成 bùchéng shuāng

    - Số lẻ cô đơn không thành cặp.

  • - qǐng jiāng de 帐单 zhàngdān de 总钱数 zǒngqiánshù yòng 支票 zhīpiào 汇寄 huìjì 过来 guòlái

    - Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.

  • - 账单 zhàngdān shàng de 尾数 wěishù shì 五元 wǔyuán

    - Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • - 这道 zhèdào 题数 tíshù zuì 简单 jiǎndān

    - Câu hỏi này tính ra là đơn giản nhất.

  • - kàn 一款 yīkuǎn 简单 jiǎndān 填字游戏 tiánzìyóuxì 如何 rúhé 月入数万 yuèrùshùwàn yuán

    - Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尾数单

Hình ảnh minh họa cho từ 尾数单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾数单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao