Đọc nhanh: 尾数单 (vĩ số đơn). Ý nghĩa là: đơn hàng lẻ.
Ý nghĩa của 尾数单 khi là Danh từ
✪ đơn hàng lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾数单
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 我 需要 数数 这些 账单
- Tôi cần tính các hóa đơn này.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这道 题数 最 简单
- Câu hỏi này tính ra là đơn giản nhất.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾数单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾数单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
尾›
数›