Đọc nhanh: 就业安定费 (tựu nghiệp an định phí). Ý nghĩa là: Phí ổn định việc làm (Đài Loan), mức phí tối thiểu hàng tháng để sử dụng lao động nước ngoài.
Ý nghĩa của 就业安定费 khi là Danh từ
✪ Phí ổn định việc làm (Đài Loan), mức phí tối thiểu hàng tháng để sử dụng lao động nước ngoài
Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就业安定费
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
- 生活安定
- cuộc sống yên ổn
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 就业安定费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 就业安定费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
安›
定›
就›
费›