Đọc nhanh: 尤溪县 (vưu khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Youxi county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤溪县
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 他 总是 怨天尤人
- Anh ấy luôn oán trời trách người.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 尤为 奇妙
- đặc biệt kỳ diệu
- 我会 在 吧台 念 《 尤利西斯 》 给 你 听
- Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 溪涧
- khe suối.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 《 梦溪笔谈 》
- "Mộng Khê" bút đàm
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 溪流 十分 清澈
- Dòng suối rất trong và trong sáng.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 我们 尤其 喜欢 他 写 的 字
- Chúng tôi đặc biệt thích chữ anh ấy viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尤溪县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尤溪县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
尤›
溪›