Hán tự: 尜
Đọc nhanh: 尜 (dát.kiết.ca). Ý nghĩa là: cái''cá'' (đồ chơi của trẻ em, hai đầu nhọn, ở giữa phình to ra), vật giống cái ''cá'', cái cá. Ví dụ : - 尜汤(用玉米面等做的食品)。 canh bột bắp hình cái cá.
Ý nghĩa của 尜 khi là Danh từ
✪ cái''cá'' (đồ chơi của trẻ em, hai đầu nhọn, ở giữa phình to ra)
(尜儿) 一种儿童玩具,两头尖,中间大也叫尜儿
✪ vật giống cái ''cá''
像尜尜的
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
✪ cái cá
一种儿童玩具, 两头尖, 中间大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尜
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
Hình ảnh minh họa cho từ 尜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尜›