尜尜 gá ga

Từ hán việt: 【dát dát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尜尜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dát dát). Ý nghĩa là: giấy nhỏ (chẳng hạn như lõi ngô), đồ chơi hình trục xoay có hai đầu nhọn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尜尜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尜尜 khi là Danh từ

giấy nhỏ (chẳng hạn như lõi ngô)

brochette (such as corncob)

đồ chơi hình trục xoay có hai đầu nhọn

toy formed of a spindle with two sharp ends

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尜尜

  • - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尜尜

Hình ảnh minh họa cho từ 尜尜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尜尜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FKF (火大火)
    • Bảng mã:U+5C1C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp