尖沙咀 jiānshājǔ

Từ hán việt: 【tiêm sa tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尖沙咀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm sa tư). Ý nghĩa là: Tsim Sha Tsui, khu đô thị hóa ở Hồng Kông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尖沙咀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tsim Sha Tsui, khu đô thị hóa ở Hồng Kông

Tsim Sha Tsui, urbanized area in Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖沙咀

  • - 弟弟 dìdì 十岁 shísuì gāng 冒尖 màojiān

    - cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.

  • - 耳朵 ěrduo 很尖 hěnjiān

    - Tai anh ấy rất nhạy.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 尖音 jiānyīn 小号 xiǎohào

    - tiếng vang lanh lảnh

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - hǎo 逞强 chěngqiáng 遇事 yùshì ài 拔尖儿 bájiāner

    - anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.

  • - zhè rén 嘴尖 zuǐjiān 爱损 àisǔn rén

    - người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 爱弄 àinòng 沙土 shātǔ

    - trẻ con thích nghịch cát.

  • - 细沙 xìshā yǒu 什么 shénme 作用 zuòyòng

    - Cát mịn có tác dụng gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尖沙咀

Hình ảnh minh họa cho từ 尖沙咀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖沙咀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Zǔ , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Trớ , , Tứ , Tữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBM (口月一)
    • Bảng mã:U+5480
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao