Đọc nhanh: 尚慕杰 (thượng mộ kiệt). Ý nghĩa là: James Sasser (1936-), Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc 1995-1999.
Ý nghĩa của 尚慕杰 khi là Danh từ
✪ James Sasser (1936-), Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc 1995-1999
James Sasser (1936-), US Ambassador to China 1995-1999
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚慕杰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 我 是 说 杰克森
- Tôi đang nói về Jackson.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 爱慕 虚荣
- ham đua đòi; thích làm dáng
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 相互 爱慕
- mến mộ lẫn nhau.
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚慕杰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚慕杰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›
慕›
杰›