Đọc nhanh: 含英咀华 (hàm anh trớ hoa). Ý nghĩa là: nghiền ngẫm; gọt giũa; trau chuốt (văn chương).
Ý nghĩa của 含英咀华 khi là Thành ngữ
✪ nghiền ngẫm; gọt giũa; trau chuốt (văn chương)
比喻琢磨和领会诗文的要点和精神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含英咀华
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 英雄 的 中华儿女
- con cháu Trung Hoa anh hùng.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含英咀华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含英咀华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
含›
咀›
英›