Đọc nhanh: 小白额雁 (tiểu bạch ngạch nhạn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng trán trắng ít hơn (Anser erythropus).
Ý nghĩa của 小白额雁 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) ngỗng trán trắng ít hơn (Anser erythropus)
(bird species of China) lesser white-fronted goose (Anser erythropus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白额雁
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 他白 等 了 半小时
- Anh ấy đã chờ nửa tiếng vô ích.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 几天 以后 蛋壳 破 了 小雁 破壳 而出
- Vài ngày sau, vỏ trứng vỡ ra, và con ngỗng nhỏ chui ra.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小白额雁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小白额雁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
白›
雁›
额›