Đọc nhanh: 小熊座 (tiểu hùng tọa). Ý nghĩa là: chòm tiểu hùng.
Ý nghĩa của 小熊座 khi là Danh từ
✪ chòm tiểu hùng
天空北部的一个星座,这个星座中的恒星排列成勺状,其中以 a 星 (即现在的北极星) 为最明亮北半球中纬度以北地区整年可以见到这个星座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊座
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 河上 有 一座 小桥
- Trên hồ có một cây cầu nhỏ.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 春天 来 了 , 小熊 睡醒 了
- Mùa xuân tới rồi, gấu con cũng đã tỉnh rồi.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 江河 , 就 你 那 熊样 , 你别 祸害 人家 小明 了
- Giang Hà à, trông cái bộ dạng ngốc nghếch của anh , đừng có mà hại Tiểu Minh người ta đó
- 那座 小镇 偏僻 得 很
- Thị trấn đó rất hẻo lánh.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 偏 远处 有座 小山村
- Ở nơi xa xôi có một ngôi làng nhỏ.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
- 那有 一座 小阜
- Ở đó có một gò đất nhỏ.
- 湖边 有座 小轩 屋
- Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
- 远处 有 一座 小 邱
- Xa xa có một chiếc gò nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小熊座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小熊座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
座›
熊›