小熊座 xiǎoxióng zuò

Từ hán việt: 【tiểu hùng tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小熊座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu hùng tọa). Ý nghĩa là: chòm tiểu hùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小熊座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小熊座 khi là Danh từ

chòm tiểu hùng

天空北部的一个星座,这个星座中的恒星排列成勺状,其中以 a 星 (即现在的北极星) 为最明亮北半球中纬度以北地区整年可以见到这个星座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊座

  • - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • - 八达岭 bādálǐng shì 一座 yīzuò 海拔 hǎibá 1000 米左右 mǐzuǒyòu de 小山 xiǎoshān

    - Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.

  • - 河上 héshàng yǒu 一座 yīzuò 小桥 xiǎoqiáo

    - Trên hồ có một cây cầu nhỏ.

  • - 常听 chángtīng 奶奶 nǎinai jiǎng de 故乡 gùxiāng shì 一座 yīzuò 依山傍水 yīshānbàngshuǐ de 小城 xiǎochéng

    - Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông

  • - 天蝎座 tiānxiēzuò shì 有仇必报 yǒuchóubìbào de zhēn 小人 xiǎorén

    - Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo

  • - 春天 chūntiān lái le 小熊 xiǎoxióng 睡醒 shuìxǐng le

    - Mùa xuân tới rồi, gấu con cũng đã tỉnh rồi.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一座 yīzuò xiǎo 城池 chéngchí

    - Bên đó có một cái thành hào nhỏ.

  • - 附近 fùjìn de 居民 jūmín men 一致 yízhì 赞成 zànchéng 市政 shìzhèng 委员会 wěiyuánhuì 关于 guānyú 关闭 guānbì 这座 zhèzuò xiǎo 印染厂 yìnrǎnchǎng de 决定 juédìng

    - Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.

  • - 江河 jiānghé jiù 熊样 xióngyàng 你别 nǐbié 祸害 huòhài 人家 rénjiā 小明 xiǎomíng le

    - Giang Hà à, trông cái bộ dạng ngốc nghếch của anh , đừng có mà hại Tiểu Minh người ta đó

  • - 那座 nàzuò 小镇 xiǎozhèn 偏僻 piānpì hěn

    - Thị trấn đó rất hẻo lánh.

  • - 两座 liǎngzuò 大山 dàshān jiā zhe 一条 yītiáo 小沟 xiǎogōu

    - hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.

  • - piān 远处 yuǎnchù 有座 yǒuzuò 小山村 xiǎoshāncūn

    - Ở nơi xa xôi có một ngôi làng nhỏ.

  • - 这座 zhèzuò 小岛 xiǎodǎo yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 栈道 zhàndào

    - Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.

  • - 右处 yòuchù yǒu zuò 小山坡 xiǎoshānpō

    - Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.

  • - 那有 nàyǒu 一座 yīzuò 小阜 xiǎofù

    - Ở đó có một gò đất nhỏ.

  • - 湖边 húbiān 有座 yǒuzuò 小轩 xiǎoxuān

    - Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.

  • - zài 这座 zhèzuò 小城 xiǎochéng 栖身 qīshēn

    - Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。

  • - 小河 xiǎohé 上面 shàngmiàn 跨着 kuàzhe 一座 yīzuò 石桥 shíqiáo

    - một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.

  • - yòng 石头 shítou 建了 jiànle 一座 yīzuò 小桥 xiǎoqiáo

    - Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò xiǎo qiū

    - Xa xa có một chiếc gò nhỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小熊座

Hình ảnh minh họa cho từ 小熊座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小熊座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao