非核武器国家 fēi héwǔqì guójiā

Từ hán việt: 【phi hạch vũ khí quốc gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非核武器国家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi hạch vũ khí quốc gia). Ý nghĩa là: các quốc gia phi vũ khí hạt nhân (NNWS).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非核武器国家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非核武器国家 khi là Danh từ

các quốc gia phi vũ khí hạt nhân (NNWS)

non-nuclear weapon states (NNWS)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核武器国家

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • - 危及 wēijí 国家 guójiā 安全 ānquán

    - gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - nǎi 国家 guójiā 之主 zhīzhǔ

    - Hoàng đế là chủ của quốc gia.

  • - 非洲 fēizhōu 国家 guójiā 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn

    - Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.

  • - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • - 灌篮 guànlán 怎么 zěnme néng 解除 jiěchú 核武器 héwǔqì

    - Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?

  • - 这些 zhèxiē 武器 wǔqì 非常 fēicháng hǎo

    - Chỗ vũ khí này rất tốt.

  • - 皇室 huángshì de 领地 lǐngdì 并非 bìngfēi 属于 shǔyú 国王 guówáng 私人 sīrén 所有 suǒyǒu 而是 érshì 属于 shǔyú 国家 guójiā de

    - Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.

  • - 强化 qiánghuà 人民 rénmín de 国家机器 guójiājīqì

    - Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā 非常 fēicháng gěi

    - Quốc gia này rất giàu có.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā 非常 fēicháng 强大 qiángdà

    - Quốc gia này rất hùng mạnh.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā de 领土 lǐngtǔ 非常 fēicháng 广大 guǎngdà

    - Lãnh thổ của đất nước này rất rộng.

  • - 国家 guójiā de 发展 fāzhǎn 非常 fēicháng 迅速 xùnsù

    - Sự phát triển của đất nước rất nhanh chóng.

  • - 国家 guójiā 主席 zhǔxí 习近平 xíjìnpíng 表示 biǎoshì duì 中越关系 zhōngyuèguānxì de 发展 fāzhǎn 非常高兴 fēichánggāoxīng

    - Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.

  • - zǎo zài 五十年代 wǔshíniándài 我国 wǒguó 科学家 kēxuéjiā jiù 掌握 zhǎngwò le 热核反应 rèhéfǎnyìng 技术 jìshù

    - Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā de 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非核武器国家

Hình ảnh minh họa cho từ 非核武器国家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非核武器国家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao