Đọc nhanh: 小圆领 (tiểu viên lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ kiểu peter pan, cổ tròn nhỏ.
Ý nghĩa của 小圆领 khi là Danh từ
✪ Cổ kiểu peter pan, cổ tròn nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小圆领
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 我 被 领导 穿小鞋
- Tớ bị sếp đì rồi.
- 领导 觉得 小王 很 能干
- Lãnh đạo thấy Tiểu Vương rất giỏi.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 小高 是 领导 的 大红人
- Tiểu Cao là người mà lãnh đạo tin tưởng
- 有点儿 小事 向 您 领教
- có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
- 小猫 努力 圆 自己 的 小 计划
- Chú mèo con cố gắng thực hiện kế hoạch nhỏ của mình.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小圆领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小圆领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
⺌›
⺍›
小›
领›