Đọc nhanh: 寻呼机 (tầm hô cơ). Ý nghĩa là: máy nhắn tin. Ví dụ : - 你不能有寻呼机 Con không thể có máy nhắn tin.
Ý nghĩa của 寻呼机 khi là Danh từ
✪ máy nhắn tin
叫器,传呼机、BB机,俗称BP机,是一种具有接收和传送简易文字信息功能的个人无线电通讯工具。
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻呼机
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 这 不是 呼机
- Nó không phải là một máy nhắn tin.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 他 在 寻求 更好 的 工作 机会
- Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻呼机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻呼机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
寻›
机›