寻乌县 xún wū xiàn

Từ hán việt: 【tầm ô huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寻乌县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tầm ô huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xunwu ở Ganzhou | , Jiangxi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寻乌县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Xunwu ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi

Xunwu county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻乌县

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 寻欢作乐 xúnhuānzuòyuè

    - mua vui

  • - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • - 寻思 xínsī 寻思 xínsī 这件 zhèjiàn 事该 shìgāi 怎么办 zěnmebàn

    - anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 寻找 xúnzhǎo zhēn ài

    - Tìm tình yêu đích thực của bạn.

  • - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • - 爱情 àiqíng 自会 zìhuì xún 出路 chūlù

    - Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.

  • - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì 寻找 xúnzhǎo 爱情 àiqíng

    - Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.

  • - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • - 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - biến thành số không

  • - xìng

    - Anh ấy họ Ô.

  • - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • - zài 寻找 xúnzhǎo 痛苦 tòngkǔ de 根源 gēnyuán

    - Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寻乌县

Hình ảnh minh họa cho từ 寻乌县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻乌县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao