Đọc nhanh: 对眼 (đối nhãn). Ý nghĩa là: vừa ý; ưng ý; hài lòng; vừa lòng, mắt lác; mắt lé; lác. Ví dụ : - 几块花布看着都不对眼。 mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
Ý nghĩa của 对眼 khi là Tính từ
✪ vừa ý; ưng ý; hài lòng; vừa lòng
合乎自己的眼光;满意
- 几块 花布 看着 都 不 对 眼
- mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
Ý nghĩa của 对眼 khi là Danh từ
✪ mắt lác; mắt lé; lác
(对眼儿) 内斜视的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对眼
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 我 看 爷爷 对 弟弟 是 有 偏心眼儿 的
- Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn
- 卯眼 需要 对齐
- Lỗ mộng cần được căn chỉnh.
- 瞧 你 眼泪 双双对对 的 , 受 了 什么 委屈 ?
- Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
- 她 对 我 有 嫌弃 的 眼神
- Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt ghét bỏ.
- 他 用 眼神 挑衅 对方
- Anh ta dùng ánh mắt để khiêu khích đối phương.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 几块 花布 看着 都 不 对 眼
- mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 周围 的 人 都 对 他 投射 出 惊讶 的 眼光
- những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
眼›