丙酮 bǐngtóng

Từ hán việt: 【bính đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丙酮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính đồng). Ý nghĩa là: a-xê-tôn (aceton, hợp chất hữu cơ CH3COCH3). Ví dụ : - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丙酮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丙酮 khi là Danh từ

a-xê-tôn (aceton, hợp chất hữu cơ CH3COCH3)

酮的一种,分子式CH3COCH3,是有挥发性、易燃的无色液体,有香味用做化工原料,又用做溶剂,胶合剂、清洁剂等

Ví dụ:
  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙酮

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • - 瓶内 píngnèi 掺有 cànyǒu 氯胺酮 lǜàntóng

    - Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

  • - 丙方 bǐngfāng 应负 yīngfù 全部 quánbù 责任 zérèn

    - Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.

  • - 处于 chǔyú 丙等 bǐngděng zhī liè

    - Anh ấy thuộc danh sách bậc C.

  • - 第二次 dìèrcì 引爆 yǐnbào 点燃 diǎnrán le 丙烷 bǐngwán

    - Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

  • - bèi 德福 défú 美沙酮 měishātóng 药物 yàowù 诊所 zhěnsuǒ

    - Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?

  • - 我们 wǒmen zài de 卧室 wòshì 找到 zhǎodào le 睾酮 gāotóng

    - Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.

  • - 丙地 bǐngdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.

  • - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • - 阅后 yuèhòu 付丙 fùbǐng

    - đọc xong đốt đi

  • - 这次 zhècì 评级 píngjí shì 丙等 bǐngděng

    - Đợt đánh giá này là bậc C.

  • - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丙酮

Hình ảnh minh họa cho từ 丙酮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình