Đọc nhanh: 察隅县 (sát ngung huyện). Ý nghĩa là: Quận Zayü, Tây Tạng: Rdza yul rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ Quận Zayü, Tây Tạng: Rdza yul rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Zayü county, Tibetan: Rdza yul rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察隅县
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 偏安一隅
- an phận ở một góc; an phận ở một nơi
- 偏安一隅
- yên phận ở một chỗ.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 房间 的 小隅 很 安静
- Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.
- 体察民情
- quan sát dân tình
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 察隅县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 察隅县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
察›
隅›