Đọc nhanh: 密植 (mật thực). Ý nghĩa là: cấy dày; trồng dày; cấy mau. Ví dụ : - 深耕密植 cày sâu cấy dày. - 合理密植 cấy dày hợp lý
Ý nghĩa của 密植 khi là Động từ
✪ cấy dày; trồng dày; cấy mau
在单位面积土地上适当缩小作物行距和株距,增加播种量,增加株数
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密植
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
- 这里 的 植被 非常 茂密
- Vùng này có thảm thực vật rất dày.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密植
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密植 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
植›