Hán tự: 幂
Đọc nhanh: 幂 (mạc.mịch). Ý nghĩa là: vải đậy, che; phủ; đậy, số mũ (toán học).
Ý nghĩa của 幂 khi là Danh từ
✪ vải đậy
覆盖东西的巾
✪ che; phủ; đậy
覆盖;罩
✪ số mũ (toán học)
表示一个数自乘若干次的形式叫幂如t自乘n次的幂为tn参看〖乘方〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幂
Hình ảnh minh họa cho từ 幂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幂›