Đọc nhanh: 寄宿处预订 (kí tú xứ dự đính). Ý nghĩa là: Ðặt chỗ ở tạm thời; Ðặt chỗ trọ.
Ý nghĩa của 寄宿处预订 khi là Từ điển
✪ Ðặt chỗ ở tạm thời; Ðặt chỗ trọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄宿处预订
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 寄宿生
- học sinh nội trú.
- 寄宿 学校
- trường nội trú.
- 罅漏 之 处 , 有待 订补
- chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 请 尽早 预订 酒店
- Vui lòng đặt phòng khách sạn sớm.
- 观测 星宿 可以 预测 未来
- Quan sát tinh tú có thể dự đoán tương lai.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 她 在 餐厅 预订 了 一张 桌子
- Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.
- 请 查看 我们 预订 的 服务
- Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.
- 在 旅游 旺季 , 酒店 的 预订 量 剧增
- Vào mùa du lịch cao điểm, lượng đặt phòng khách sạn tăng mạnh.
- 接种 疫苗 对 预防 传染病 肯定 有 好处
- Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 我们 要 提前 一周 预订 酒店
- Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
- 请 通过 电话 预订 座位
- Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寄宿处预订
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄宿处预订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
宿›
寄›
订›
预›