宫崎县 gōng qí xiàn

Từ hán việt: 【cung khi huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宫崎县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung khi huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Miyazaki ở phía đông Kyūshū , Nhật Bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宫崎县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tỉnh Miyazaki ở phía đông Kyūshū 九州, Nhật Bản

Miyazaki prefecture in east Kyūshū 九州, Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫崎县

  • - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

  • - 派克 pàikè le 川崎 chuānqí bìng

    - Parker mắc bệnh kawasaki.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 奥巴马 àobāmǎ huì tōng 白宫 báigōng 马桶 mǎtǒng ma

    - Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - 他们 tāmen lái 观赏 guānshǎng 崎岖 qíqū de 山脉 shānmài

    - Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.

  • - 大麻 dàmá gōng de 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không

  • - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • - 宫音 gōngyīn zài 音乐 yīnyuè zhōng 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.

  • - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宫崎县

Hình ảnh minh họa cho từ 宫崎县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫崎县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi , Kỳ
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKMR (山大一口)
    • Bảng mã:U+5D0E
    • Tần suất sử dụng:Cao