Đọc nhanh: 客厅家具 (khách sảnh gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng khách.
Ý nghĩa của 客厅家具 khi là Danh từ
✪ Nội thất phòng khách
客厅家具,指摆放于客厅中家具的统称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客厅家具
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 这堂 家具 真 好看
- Bộ nội thất này rất đẹp.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
- 这是 我们 家 的 客厅
- Đây là phòng khách của chúng tôi.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 这家 餐厅 深受 顾客 青睐
- Nhà hàng này rất được lòng khách hàng.
- 客厅 的 家具 都 很 现代
- Nội thất trong phòng khách rất hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客厅家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客厅家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
厅›
客›
家›