Đọc nhanh: 宠物靠垫 (sủng vật kháo điếm). Ý nghĩa là: Đệm cho vật nuôi trong nhà Nệm cho vật nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 宠物靠垫 khi là Danh từ
✪ Đệm cho vật nuôi trong nhà Nệm cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物靠垫
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 公司 不许 员工 带 宠物
- Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.
- 她 因 宠物 走 丢 了 而 流泪
- Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 病人 靠 药物 在 支持 着 生命
- Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 我们 有 几只 宠物
- Chúng tôi có mấy con thú cưng.
- 我们 在家 喂养 宠物
- Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 孩子 在 画 他们 的 宠物
- Bọn trẻ đang vẽ thú cưng của chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠物靠垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物靠垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
宠›
物›
靠›