Đọc nhanh: 定格 (định các). Ý nghĩa là: dừng hình ảnh (trong phim ảnh), quy cách nhất định; quy cách đã định; quy cách quy định. Ví dụ : - 写小说并无定格 viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
Ý nghĩa của 定格 khi là Động từ
✪ dừng hình ảnh (trong phim ảnh)
电影、电视片的活动画面突然停止在某一个画面上,叫做定格
✪ quy cách nhất định; quy cách đã định; quy cách quy định
固定不变的格式;一定的规格
- 写 小说 并 无 定格
- viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定格
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 写 小说 并 无 定格
- viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 导游 资格 检定考试
- Kỳ thi chứng chỉ hướng dẫn viên du lịch.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
格›