Đọc nhanh: 定期放款 (định kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay định kỳ.
Ý nghĩa của 定期放款 khi là Danh từ
✪ Tiền cho vay định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期放款
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期放款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期放款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
放›
期›
款›