Đọc nhanh: 定期会议 (định kì hội nghị). Ý nghĩa là: kỳ hội.
Ý nghĩa của 定期会议 khi là Danh từ
✪ kỳ hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期会议
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 年度 会议 定 在 下个月
- Cuộc họp hàng năm được định vào tháng tới.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 定期 召开 代表大会
- định ngày họp đại hội đại biểu.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 请 确认 会议 的 起讫 日期
- Vui lòng kiểm tra lại ngày giờ của cuộc họp.
- 会议 期间 没有 什么 情况
- Trong thời gian họp không có chuyện gì xảy ra cả.
- 会议 为期 三天 , 今天 开始
- Hội nghị kéo dài ba ngày, bắt đầu từ hôm nay.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 会议 的 起讫 时间 已经 确定 了
- Giờ giấc của cuộc họp đã được ấn định.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
定›
期›
议›