Đọc nhanh: 定向罗盘 (định hướng la bàn). Ý nghĩa là: La bàn chỉ hướng.
Ý nghĩa của 定向罗盘 khi là Danh từ
✪ La bàn chỉ hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定向罗盘
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 把握 方向盘
- Chầm chắc tay lái
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 他 把握 着 方向盘
- Anh ấy tay cầm vô lăng.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 立定 志向
- chí hướng kiên định.
- 测定 方向
- định phương hướng
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 他 攥 着 方向盘 开车
- Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定向罗盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定向罗盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
定›
盘›
罗›