Đọc nhanh: 定向学习 (định hướng học tập). Ý nghĩa là: Học định hướng.
Ý nghĩa của 定向学习 khi là Danh từ
✪ Học định hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定向学习
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 向 革命 老前辈 学习
- noi theo các bậc tiền bối Cách Mạng.
- 我们 要 向 榜样 学习
- Chúng ta cần học hỏi từ những tấm gương.
- 他 决定 继续 学习
- Anh ấy quyết định tiếp tục học tập.
- 通向 知识 的 门径 是 学习
- Con đường dẫn đến tri thức là học tập.
- 她 的 学习 状态 不太 稳定
- Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.
- 向 老农 学习 种植 技术
- học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
- 成绩 决定 于 学习态度
- Thành tích quyết định bởi thái độ học tập.
- 他 决定 从此 认真学习
- Anh ấy quyết định từ đó học hành nghiêm túc.
- 好好儿 学习 、 天天向上
- Nỗ lực học tập, tiến bộ mỗi ngày
- 每个 青年 都 应该 努力 向上 , 刻苦 学习 , 使 自己 成为 国家 的 栋梁之才
- Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 好好学习 , 天天向上
- chăm chỉ học tập, ngày càng tiến bộ.
- 我们 应该 向 她 学习
- Tôi nên học theo cô ấy.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
- 我 一定 要 好好学习
- Con nhất định cố gắng học tập.
- 我们 决定 互相学习 , 互惠互利
- Chúng tôi quyết định cùng nhau học tập, cùng nhau có lợi.
- 她 向 妈妈 学习 做饭
- Tôi học nấu ăn từ mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定向学习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定向学习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
向›
学›
定›