Đọc nhanh: 罗盘座 (la bàn tọa). Ý nghĩa là: Pyxis (chòm sao).
Ý nghĩa của 罗盘座 khi là Danh từ
✪ Pyxis (chòm sao)
Pyxis (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗盘座
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗盘座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗盘座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
盘›
罗›