Đọc nhanh: 官僚 (quan liêu). Ý nghĩa là: quan lại; công chức, quan liêu; chủ nghĩa quan liêu. Ví dụ : - 耍官僚 chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu. - 官僚买办资产阶级。 tư sản mại bản quan liêu.
Ý nghĩa của 官僚 khi là Danh từ
✪ quan lại; công chức
官员;官吏
✪ quan liêu; chủ nghĩa quan liêu
指官僚主义
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官僚
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 官僚
- quan liêu.
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官僚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官僚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僚›
官›