Đọc nhanh: 官僚政治 (quan liêu chính trị). Ý nghĩa là: chế độ quan liêu; thói quan liêu.
Ý nghĩa của 官僚政治 khi là Danh từ
✪ chế độ quan liêu; thói quan liêu
具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官僚政治
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 官僚
- quan liêu.
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 宦官 干政
- thái giám tham gia vào chính sự
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 政府 决定 惩治 贪官
- Chính phủ quyết định trừng trị quan tham.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官僚政治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官僚政治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僚›
官›
政›
治›