Đọc nhanh: 安理会 (an lí hội). Ý nghĩa là: hội đồng bảo an; UNSC (United Nation Security Council).
Ý nghĩa của 安理会 khi là Danh từ
✪ hội đồng bảo an; UNSC (United Nation Security Council)
安全理事会的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安理会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 会场 慢慢 安静
- Hiện trường dần dần trở nên yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安理会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安理会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
安›
理›