Đọc nhanh: 安平区 (an bình khu). Ý nghĩa là: Quận An Bình của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan.
✪ Quận An Bình của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan
Anping district of Tainan City 臺南市|台南市 [Tái nán shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安平区
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安平区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安平区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
安›
平›