Đọc nhanh: 安居工程 (an cư công trình). Ý nghĩa là: dự án nhà ở cho người thu nhập thấp đô thị.
Ý nghĩa của 安居工程 khi là Danh từ
✪ dự án nhà ở cho người thu nhập thấp đô thị
housing project for low-income urban residents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安居工程
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 安排 工作 要 分个 先后
- Sắp xếp công việc phải có thứ tự.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 把 工作 安排 得 很 好
- Anh ấy đã sắp xếp công việc rất tốt.
- 他 安排 好 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp xong công việc hôm nay.
- 明天 的 日程安排 好了吗 ?
- Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安居工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安居工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
居›
工›
程›