Đọc nhanh: 学校家具 (học hiệu gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất trường học.
Ý nghĩa của 学校家具 khi là Danh từ
✪ Nội thất trường học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校家具
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 华文 学校
- trường dạy tiếng Hoa
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 她家 和 学校 的 距离 太远 孩子 上学 很 不 方便
- Khoảng cách từ nhà cô ấy đến trường quá xa nên việc đi học của con cái rất bất tiện.
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 家长 向 学校 投诉 教学质量
- Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.
- 我家 距离 学校 有 三 公里
- Nhà tôi cách trường 3 km.
- 我家 和 学校 相距 很 远
- Nhà tôi và trường cách nhau rất xa.
- 我家 距 学校 大概 十公里
- Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.
- 学校 与 家长 需要 进行 对话
- Trường học và phụ huynh cần tiến hành đối thoại.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 我家 离 学校 很 远
- Nhà tôi cách trường rất xa.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 学校 开 了 家长会
- Trường đã tổ chức buổi họp phụ huynh.
- 她 可能 在家 , 或者 在 学校
- Cô ấy có thể ở nhà hoặc ở trường.
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 她 的 家离 学校 很遥
- Nhà của cô ấy cách trường rất xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学校家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学校家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
学›
家›
校›