Đọc nhanh: 存款利息 (tồn khoản lợi tức). Ý nghĩa là: Lãi suất tiền gửi.
Ý nghĩa của 存款利息 khi là Danh từ
✪ Lãi suất tiền gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款利息
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 存钱 生息
- gửi tiền sinh lời
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 她 利用 休息时间 去 健身
- Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存款利息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存款利息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
存›
息›
款›