Đọc nhanh: 阵阵喝彩 (trận trận hát thải). Ý nghĩa là: reo hò bùng nổ.
Ý nghĩa của 阵阵喝彩 khi là Động từ
✪ reo hò bùng nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵阵喝彩
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 堂堂之阵
- thế trận mạnh mẽ.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵阵喝彩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵阵喝彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喝›
彩›
阵›