Đọc nhanh: 存入账户名 (tồn nhập trướng hộ danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản tiền gửi.
Ý nghĩa của 存入账户名 khi là Danh từ
✪ tên tài khoản tiền gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存入账户名
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 请 在 这里 插入 你 的 姓名
- Vui lòng điền tên của bạn vào đây.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 她 嫁入 豪门 大户
- Cô ấy gả vào nhà giàu có..
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 英名永存
- tên tuổi anh hùng tồn tại mãi mãi.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 她 打入 了 一大笔钱 到 她 的 账户 里
- Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存入账户名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存入账户名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
名›
存›
户›
账›