Đọc nhanh: 名义账户 (danh nghĩa trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản ngân hàng danh nghĩa.
Ý nghĩa của 名义账户 khi là Danh từ
✪ tài khoản ngân hàng danh nghĩa
nominal bank account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名义账户
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 他 只是 名义 上 的 队长 罢了
- Anh ấy chỉ là đội trưởng trên danh nghĩa mà thôi.
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 盗用 他人 名义
- mạo danh người khác.
- 他 是 一名 义警
- Anh ấy là một cảnh sát tự nguyện.
- 他 以 老板 的 名义 发了 话
- Anh ấy phát biểu dưới danh nghĩa là ông chủ.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名义账户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名义账户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
名›
户›
账›