Đọc nhanh: 导出excel (đạo xuất). Ý nghĩa là: xuất biểu.
Ý nghĩa của 导出excel khi là Động từ
✪ xuất biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导出excel
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导出excel
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导出excel . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
导›