Đọc nhanh: 孔子的学说 (khổng tử đích học thuyết). Ý nghĩa là: Khổng giáo.
Ý nghĩa của 孔子的学说 khi là Danh từ
✪ Khổng giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔子的学说
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 据说 孔子 有 三千 弟子
- Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.
- 他 说话 的 样子 真 欠揍
- Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.
- 结成 互帮互学 的 对子
- kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 我们 辅导班 要 做 的 就是 让 你们 的 孩子 在 学习 上 有 事半功倍 的 成效
- Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 孔子 学说 影响 大
- Học thuyết của Khổng Tử có ảnh hưởng lớn.
- 孔子 学说 传颂 至今
- Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.
- 孔子 的 学说 很 有 影响
- Học thuyết của Khổng Tử rất có ảnh hưởng.
- 孔子 是 儒学 的 创立 师
- Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔子的学说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔子的学说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
孔›
学›
的›
说›