Hán tự: 嬴
Đọc nhanh: 嬴 (doanh). Ý nghĩa là: họ Doanh. Ví dụ : - 我的邻居姓嬴。 Hàng xóm của tôi họ Doanh.. - 嬴姑娘,请留步。 Cô Doanh, xin dừng lại một chút.
Ý nghĩa của 嬴 khi là Danh từ
✪ họ Doanh
姓
- 我 的 邻居 姓 嬴
- Hàng xóm của tôi họ Doanh.
- 嬴 姑娘 , 请留步
- Cô Doanh, xin dừng lại một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬴
- 我 的 邻居 姓 嬴
- Hàng xóm của tôi họ Doanh.
- 嬴 姑娘 , 请留步
- Cô Doanh, xin dừng lại một chút.
Hình ảnh minh họa cho từ 嬴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嬴›