yíng

Từ hán việt: 【doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: họ Doanh. Ví dụ : - 。 Hàng xóm của tôi họ Doanh.. - 。 Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Doanh

Ví dụ:
  • - de 邻居 línjū xìng yíng

    - Hàng xóm của tôi họ Doanh.

  • - yíng 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - de 邻居 línjū xìng yíng

    - Hàng xóm của tôi họ Doanh.

  • - yíng 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嬴

Hình ảnh minh họa cho từ 嬴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Thương hiệt:YRBVN (卜口月女弓)
    • Bảng mã:U+5B34
    • Tần suất sử dụng:Thấp