Từ hán việt: 【đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đích). Ý nghĩa là: chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng, bà con; họ hàng; ruột thịt, chính; chính thống; chính tông. Ví dụ : - con bà cả. - ()。 con trai trưởng; con trưởng vợ cả. - ruột thịt

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng

宗法制度下指家庭的正支 (跟''遮''相对)

Ví dụ:
  • - 嫡出 díchū

    - con bà cả

  • - 嫡长子 dízhǎngzǐ ( 妻子 qīzǐ 所生 suǒshēng de 长子 zhǎngzǐ )

    - con trai trưởng; con trưởng vợ cả

bà con; họ hàng; ruột thịt

家族中血统近的

Ví dụ:
  • - 嫡亲 díqīn

    - ruột thịt

  • - 嫡堂 dítáng

    - họ hàng gần

chính; chính thống; chính tông

正宗;正统

Ví dụ:
  • - 嫡派 dípài

    - chính phái

  • - 嫡传 díchuán

    - chính thống; đích truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • - 嫡长子 dízhǎngzǐ ( 妻子 qīzǐ 所生 suǒshēng de 长子 zhǎngzǐ )

    - con trai trưởng; con trưởng vợ cả

  • - 嫡堂 dítáng

    - họ hàng gần

  • - 嫡亲 díqīn

    - ruột thịt

  • - 嫡派 dípài

    - chính phái

  • - 嫡派 dípài 真传 zhēnchuán

    - môn phái chính truyền.

  • - 嫡派 dípài 子孙 zǐsūn

    - con cháu dòng chính

  • - 嫡出 díchū

    - con bà cả

  • - 嫡亲 díqīn 姐姐 jiějie

    - chị ruột

  • - 嫡亲 díqīn 侄子 zhízi

    - cháu ruột

  • - 嫡传 díchuán

    - chính thống; đích truyền

  • - 嫡传 díchuán 弟子 dìzǐ

    - học trò đích truyền

  • - 嫡系 díxì 部队 bùduì

    - bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫡

Hình ảnh minh họa cho từ 嫡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình