Hán tự: 嫡
Đọc nhanh: 嫡 (đích). Ý nghĩa là: chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng, bà con; họ hàng; ruột thịt, chính; chính thống; chính tông. Ví dụ : - 嫡出 con bà cả. - 嫡长子(妻子所生的长子)。 con trai trưởng; con trưởng vợ cả. - 嫡亲 ruột thịt
Ý nghĩa của 嫡 khi là Tính từ
✪ chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng
宗法制度下指家庭的正支 (跟''遮''相对)
- 嫡出
- con bà cả
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
✪ bà con; họ hàng; ruột thịt
家族中血统近的
- 嫡亲
- ruột thịt
- 嫡堂
- họ hàng gần
✪ chính; chính thống; chính tông
正宗;正统
- 嫡派
- chính phái
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 嫡堂
- họ hàng gần
- 嫡亲
- ruột thịt
- 嫡派
- chính phái
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
- 嫡出
- con bà cả
- 嫡亲 姐姐
- chị ruột
- 嫡亲 侄子
- cháu ruột
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
- 嫡传 弟子
- học trò đích truyền
- 嫡系 部队
- bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫡›