嫡嗣 dí sì

Từ hán việt: 【đích tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嫡嗣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đích tự). Ý nghĩa là: đích tự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嫡嗣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嫡嗣 khi là Danh từ

đích tự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡嗣

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • - 嫡长子 dízhǎngzǐ ( 妻子 qīzǐ 所生 suǒshēng de 长子 zhǎngzǐ )

    - con trai trưởng; con trưởng vợ cả

  • - 嗣子 sìzi

    - con thừa kế.

  • - 嫡堂 dítáng

    - họ hàng gần

  • - 后嗣 hòusì

    - con cháu về sau.

  • - 嫡亲 díqīn

    - ruột thịt

  • - 嫡派 dípài

    - chính phái

  • - 嫡派 dípài 真传 zhēnchuán

    - môn phái chính truyền.

  • - 嫡派 dípài 子孙 zǐsūn

    - con cháu dòng chính

  • - 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng

    - Hậu duệ có chí hướng.

  • - 嫡出 díchū

    - con bà cả

  • - 嗣位 sìwèi

    - kế vị.

  • - 嫡亲 díqīn 姐姐 jiějie

    - chị ruột

  • - 嫡亲 díqīn 侄子 zhízi

    - cháu ruột

  • - 嫡传 díchuán

    - chính thống; đích truyền

  • - 嫡传 díchuán 弟子 dìzǐ

    - học trò đích truyền

  • - 嫡系 díxì 部队 bùduì

    - bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫡嗣

Hình ảnh minh họa cho từ 嫡嗣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫡嗣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình