Đọc nhanh: 嫡嗣 (đích tự). Ý nghĩa là: đích tự.
Ý nghĩa của 嫡嗣 khi là Danh từ
✪ đích tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡嗣
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 嗣子
- con thừa kế.
- 嫡堂
- họ hàng gần
- 后嗣
- con cháu về sau.
- 嫡亲
- ruột thịt
- 嫡派
- chính phái
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
- 昆嗣有 志向
- Hậu duệ có chí hướng.
- 嫡出
- con bà cả
- 嗣位
- kế vị.
- 嫡亲 姐姐
- chị ruột
- 嫡亲 侄子
- cháu ruột
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
- 嫡传 弟子
- học trò đích truyền
- 嫡系 部队
- bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫡嗣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫡嗣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗣›
嫡›