Hán tự: 嫖
Đọc nhanh: 嫖 (phiêu). Ý nghĩa là: mua dâm; chơi gái (nhà thổ xã hội cũ). Ví dụ : - 他去嫖妓了。 Anh ấy đi chơi gái.. - 那人常去嫖。 Người đó thường đi chơi gái.. - 如今,嫖妓仍然相当普遍。 Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
Ý nghĩa của 嫖 khi là Động từ
✪ mua dâm; chơi gái (nhà thổ xã hội cũ)
旧社会男子到妓院玩弄妓女
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 那人常 去 嫖
- Người đó thường đi chơi gái.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 那人常 去 嫖
- Người đó thường đi chơi gái.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
Hình ảnh minh họa cho từ 嫖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫖›