抓嫖 zhuā piáo

Từ hán việt: 【trảo phiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抓嫖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo phiêu). Ý nghĩa là: (của cảnh sát) để săn gái mại dâm và khách hàng của họ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抓嫖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抓嫖 khi là Danh từ

(của cảnh sát) để săn gái mại dâm và khách hàng của họ

(of the police) to hunt prostitutes and their clients

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓嫖

  • - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • - 放青 fàngqīng zhuā biāo

    - thả súc vật ở bãi cỏ xanh để vỗ béo.

  • - 社会治安 shèhuìzhìān 需要 xūyào 动员 dòngyuán quán 社会 shèhuì de 力量 lìliàng 齐抓共管 qízhuāgòngguǎn

    - trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.

  • - 按照 ànzhào 药方 yàofāng 抓药 zhuāyào

    - Anh ấy bốc thuốc theo đơn.

  • - 抓一 zhuāyī 服药 fúyào

    - đi hốt một thang thuốc.

  • - 我们 wǒmen zài 溪边 xībiān zhuā 蝌蚪 kēdǒu wán

    - Chúng tôi bắt nòng nọc bên bờ suối.

  • - 警察 jǐngchá zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát bắt kẻ xấu.

  • - 警察 jǐngchá zài zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát đang truy bắt kẻ xấu.

  • - 马丁 mǎdīng shuō bèi 摩萨德 mósàdé zhuā le

    - Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.

  • - zhuā liǎng 头儿 tóuer dài 中间 zhōngjiān

    - giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.

  • - 抓大头 zhuādàtóu ér

    - nắm cái chính

  • - 抓住 zhuāzhù 战机 zhànjī

    - nắm chắc thời cơ chiến đấu

  • - 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 不然 bùrán huì 后悔 hòuhuǐ

    - Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.

  • - 听说 tīngshuō zhuā dào 海德 hǎidé le

    - Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.

  • - 需要 xūyào zhuā 一帖 yītiē yào

    - Tôi cần đi bốc một thang thuốc.

  • - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

  • - zuò 工作 gōngzuò yào 抓住 zhuāzhù 节骨眼儿 jiēguyǎner 别乱 biéluàn zhuā 一气 yīqì

    - làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.

  • - 小猫 xiǎomāo 用前 yòngqián tuǐ zhuā 东西 dōngxī

    - Mèo con dùng chân trước để bắt đồ vật.

  • - 抓住 zhuāzhù 把柄 bǎbǐng

    - nắm đàng chuôi/cán

  • - 一个 yígè rén 抓住 zhuāzhù le 两个 liǎnggè 小偷 xiǎotōu 真有 zhēnyǒu de

    - một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抓嫖

Hình ảnh minh họa cho từ 抓嫖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓嫖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Biều , Phiêu
    • Nét bút:フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWF (女一田火)
    • Bảng mã:U+5AD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao